Từ điển Tiếng Việt "tâm Niệm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tâm niệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tâm niệm
- Cg. Tâm tâm niệm niệm. Nghĩ tới luôn luôn, tự nhắc mình.
hdg. Thường xuyên nghĩ tới và tự nhắc mình để ghi nhớ làm theo. Luôn luôn tâm niệm lời căn dặn của người quá cố.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tính Tâm Niệm Là Gì
-
Tâm Niệm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tâm Niệm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tâm Niệm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tâm Niệm Là Gì, Nghĩa Của Từ Tâm Niệm | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tâm Niệm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Tâm Tâm Niệm Niệm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tâm Tâm Niệm Niệm Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tâm Niệm Là Gì
-
Từ Điển Tiếng Việt " Tâm Niệm Là Gì ? Tiếng Việt - Christmasloaded
-
'tâm Niệm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt