Từ điển Tiếng Việt "tăm Tắp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tăm tắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tăm tắp

- Nói cử động hết sức đều nhau: Bước đều tăm tắp

np. 1. Xa hút. Xa tăm tắp. 2. Thành một đường, một vệt. Thẳng tăm tắp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Giải Nghĩa Của Từ Tăm Tắp