Từ điển Tiếng Việt "tang Bồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tang bồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tang bồng
- Cg. Tang bồng hồ thỉ. Nói chí làm trai (cũ): Chí tang bồng. Tang bồng hồ thỉ. Nh. Tang bồng.
hd. Tang hồ (cung gỗ dâu) và bồng thỉ (tên bằng cỏ bồng) chỉ chí khí dọc ngang của người làm trai. Sao cho phỉ chí tang bồng. Nợ tang bồng: nợ của kẻ làm trai theo quan niệm thời xưa.Tầm nguyên Từ điểnTang BồngTang: gỗ dâu, Bồng: cỏ bồng. Cung bằng gỗ dâu, tên bằng cỏ bồng. Xem chữ: Hồ thỉ.
Nợ tang bồng vay trả, trả vay. Nguyễn Công Trứ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Nợ Tang Bồng Nghĩa Là
-
Nợ Tình, Nợ Nghĩa, Nợ Tang Bồng - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
Tang Bồng Là Gì Mà Người Ta Hay Nói 'thỏa Chí Tang Bồng'? - Đọc Báo
-
Nợ Tang Bồng Nghĩa Là Gì
-
Nợ Tang Bồng Là Gì
-
Từ Điển - Từ Nợ Tang Bồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Sạch Nợ Tang Bồng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Nợ Tang Bồng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thoả Chí Tang Bồng | Giải Thích Thành Ngữ
-
Nợ Tang Bồng – Wikisource Tiếng Việt
-
Giải Thích Thành Ngữ: Thoả Chí Tang Bồng - Tạp Chí Quê Hương
-
Bài Thơ: Nợ Tang Bồng - Nguyễn Công Trứ - TẠP CHÍ TAO ĐÀN
-
TANG BỒNG – HOÀI BÃO NAM NHI - BOOKHUNTER - Đọc để Nhận ...
-
TANG BỒNG “Tang Bồng” Vốn Là Cách... - Tiếng Việt Giàu đẹp