Từ điển Tiếng Việt "tạnh Ráo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tạnh ráo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tạnh ráo
- tt. Khô ráo, không còn mưa gió, lầy lội nữa: trời tạnh ráo những ngày tạnh ráo.
nt. Khô ráo, hết mưa. Trời tạnh ráo. Những ngày tạnh ráo.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tạnh ráo
tạnh ráo- verb
- to get dry
Từ khóa » Trời Tạnh Ráo
-
Tạnh Ráo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tạnh Ráo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tạnh Ráo - Từ điển Việt
-
'tạnh Ráo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Miền Bắc Trời Tạnh Ráo, ấm Lên | Dự Báo Thời Tiết 6h15 - VTV Go
-
Bắc Bộ Trời Tạnh Ráo, Hửng Nắng ấm | Dự Báo Thời Tiết - VTV Go
-
Trời Tạnh Ráo, Người Hà Nội đổ Ra đường Chơi Tết, Chụp ảnh
-
Bắc Bộ Trời Tạnh Ráo, Nền Nhiệt Tăng Trở Lại | ANTV - YouTube
-
Ảnh: Trời Tạnh Ráo, Người Hà Nội Vẫn Mặc áo Mưa Tránh Cái Rét Thấu ...
-
Trời Tạnh Ráo: Ngày 24/7, Nắng Trải Khắp Các Tỉnh Thành Miền Trung
-
Tạnh Ráo
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tạnh Ráo Là Gì