Từ điển Tiếng Việt "tẩy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tẩy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tẩy

- 1. đg. Xóa, làm mất những vết bẩn, những chữ viết sai : Tẩy quần áo ; Tẩy cả dòng ấy đi. 2. d. Đồ dùng bằng cao su để xóa những chữ, hình, vết ... trên giấy.

- I. t. Làm cho dễ đi đại tiện : Thuốc tẩy. II. đg. 1.Tống chất độc, vật độc ra khỏi cơ thể : Tẩy giun. 2. Gạt ra, không thêm giao thiệp với (thtục) : Nếu hắn cứ gièm pha mãi thì phải tẩy thẳng cánh.

nd. Quân bài úp sấp để giấu kín đến cuối cùng, quyết định thắng bại trong ván bài ích xì; thường dùng chỉ mưu đồ xấu xa được che giấu kỹ. Có tẩy con át. Lật tẩy. Lộ tẩy.nIđg.1. Làm cho mất đi các chất bám sâu, ăn sâu vào. Tẩy vết mực. Tẩy gỉ. Tẩy sạch vết nhơ. 2. Dùng thuốc tống ra khỏi ruột giun sán hay các chất độc. Tẩy giun. Tẩy ruột. IId. Đồ dùng làm bằng cao su để tẩy trên giấy. Hòn tẩy. Bút chì có tẩy. Cũng nói Cục gôm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tẩy

tẩy
  • verb
    • to wipe out, to wipe off, to rub out (off)
    • noun
      • India-rubber
      • verb
        • to boycott to purge
      cleaning
    • hóa chất tẩy (sạch) kim loại: metal cleaning chemicals
    • sự tẩy: cleaning cleaner
    • sự tẩy sạch: cleaning
    • ease
      kill
      lug
      CCL4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy
      carbon tetrachloride
      axit clohiđric tẩy sạch (để hàn)
      smoking salt
      axit tẩy gỉ
      pickle
      bể tẩy gỉ
      strip
      bể tẩy gỉ
      strip tank
      bể tẩy gỉ bóng
      clear etching bath
      bể tẩy mạ
      strip
      bể tẩy mạ
      strip tank
      bộ tẩy dầu
      deoiler
      bộ tẩy khối
      bulk eraser
      bột (đã) tẩy trắng
      bleach out
      bột (đã) tẩy trắng
      bleached pulp
      bột nửa tẩy
      semibleached pulp
      bột tẩy gỉ
      pickling powder
      bột tẩy màu
      bleaching powder
      bột tẩy màu
      chlorinated lime
      bột tẩy nhẹ
      semibleached pulp
      bột tẩy trắng
      bleach powder
      bột tẩy trắng
      bleaching powder
      bột tẩy trắng
      chlorinated lime
      bột tẩy trắng
      lime wash
      búa điện tẩy sạch
      electric scaler
      búa khí nén tẩy sạch
      pneumatic scaler
      buồng tẩy uế
      disinfection block
      cái tẩy
      eraser
      chất làm sạch và tẩy trùng
      benzalkonium
      chất lỏng tẩy gỉ
      pickle liquor
      chất tẩy
      bleaching agent
      chất tẩy
      cleanser
      chất tẩy
      leaching agent

      Từ khóa » Cái Tẩy Nghĩa Là Gì