Từ điển Tiếng Việt "tế Bào Kèm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tế bào kèm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tế bào kèm

tế bào mô mềm chuyên hoá xuất hiện trong liên kết sinh lí và phát triển chặt chẽ với thành phần mạch rây (cg. mạch libe). Xt. Tế bào.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chức Năng Của Tế Bào Kèm