Từ điển Tiếng Việt "tẹo" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"tẹo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tẹo
- dt., khng. Lượng quá nhỏ, quá ít, coi như không đáng kể: chia cho mỗi người một tẹo gọi là đợi cho một tẹo.
nd. Một chút. Đợi một tẹo. Không khác tẹo nào.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tẹo
tẹo- noun
- tiny bit, wee bit
Từ khóa » Nối Từ Tẹo
-
Có Từ Gì Nối được Với Từ " Tẹo " Không ? Câu Hỏi 823584
-
Nghĩa Của Từ Tẹo - Từ điển Việt
-
Tẹo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tẹo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Một Tẹo
-
Cẩm Nang Tí Toáy Tự Lập Quốc Gia Bé Tẹo Teo - Crabit Kidbooks
-
"Chơi Nối Từ Không?" - Câu Hỏi Hot Nhất Hiện Nay: Độ Khó Của Game ...
-
Chim Chích Bông - Xuân Mai
-
Sammi Shop - <3 MỘT CHÚT KEM, MỘT CHÚT PHẤN, THÊM TẸO ...
-
Tí Tẹo - Tin Tức, Hình ảnh, Video, Bình Luận
-
Cẩm Nang Tí Toáy Tự Lập Quốc Gia Bé Tẹo Teo | Cá Chép Bookstore
-
Tí Tẹo 1 & 2 Dance Remix - Heart2Exist, Lê Huy Phong - NhacCuaTui
-
Kỹ Thuật Nối âm Và Nuốt âm Trong Tiếng Anh - Trung Tâm Anh Ngữ RES