
Từ điển Tiếng Việt"than cốc"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
than cốc
- Sản phẩm dẫn xuất của than đá, chỉ còn chứa rất ít chất dễ bay hơi, dùng làm nhiên liệu trong những lò đốt liên tục hoặc nén thành bánh rất chắc dùng trong các lò luyện kim.
sản phẩm của quá trình cốc hoá than mỡ ở nhiệt độ 950 - 1.050 oC hoặc cốc hoá cặn chưng cất dầu mỏ ở nhiệt độ 420 - 560 oC, trong điều kiện không có không khí. TC từ nguyên liệu than béo có độ bền cơ học cao và độ xốp lớn, dùng làm nhiên liệu cho các lò luyện kim đen. TC từ nguyên liệu cặn dầu mỏ có độ sạch cao, ít tạp chất, chủ yếu dùng để sản xuất điện cực, dùng trong luyện kim màu. Xt. Cốc; Cốc hoá.
nd. Than đá đã chưng, xốp và cứng, dùng trong các lò cao.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
than cốc
carbon |
coke |
| Giải thích VN: 1. Phần còn lại của cacbon cố định hay tro, muội tạo ra sau khi đốt than có nhựa đường mà không có không khí; được dùng làm nhiên liệu trong lò hơi. 2. Động từ chuyển trạng thái của than đá thành những vật chất tương tự. Cũng được gọi là Cốc dầu mỏ. |
| Giải thích EN: 1. a residue of fixed carbon and ash left after heating bituminous coal in the absence of air; used as a fuel for blast furnaces.a residue of fixed carbon and ash left after heating bituminous coal in the absence of air; used as a fuel for blast furnaces.?2. to convert coal into such a substance. Also, PETROLEUM COKE.to convert coal into such a substance. Also, PETROLEUM COKE. |
| bã than cốc: coke deposit |
| bã than cốc: coke residue |
| chỗ chứa than cốc: coke lay |
| đốt bằng than cốc: coke firing |
| gàu ngoạm than cốc: coke grabbing bucket |
| guđron lò than cốc: coke oven coal tar |
| hiệu suất than cốc: coke yield |
| lò luỵện than cốc: coke oven |
| phế liệu than cốc: scrap coke |
| tháp chứa than cốc: coke storage tower |
| than cốc hạt đậu: pea coke |
| thiết bị đập than cốc: coke crushing equipment |
| thiết bị làm nguội than cốc: coke cooling equipment |
| thùng luỵện than cốc: coke drum |
| trạm đập than cốc: coke crushing plant |
coke coal |
coking coal |
fire devil |
|
coke-oven tar |
|
coal gasification |
|
quenching lower |
|
soot |
|
carbonite |
|