Từ điển Tiếng Việt "thằn Lằn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thằn lằn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thằn lằn

- Loài bò sát có bốn chân, dài độ 30cm, da có vảy ánh kim, thường ở bờ bụi.

nd. Loại bò sát mình nhỏ, thường ở trong nhà. Con thằn lằn tặc lưỡi. Cũng gọi Thạch sùng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thằn lằn

thằn lằn
  • noun
    • lizard

Từ khóa » Tiếng Thằn Lằn Tặc Lưỡi