Từ điển Tiếng Việt "than ôi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"than ôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

than ôi

- c. (vch.). Từ biểu lộ sự đau buồn, thương tiếc.

nc. Tỏ nỗi đau buồn, thương tiếc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

than ôi

than ôi
  • cảm thán
  • Alas!

Từ khóa » Than ôi Là Loại Từ Gì