Từ điển Tiếng Việt "thắng Cảnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thắng cảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thắng cảnh

- dt. Phong cảnh đẹp nổi tiếng: Nước ta có nhiều thắng cảnh Vịnh Hạ Long là một thắng cảnh của Việt Nam và thế giới.

hd. Cảnh đẹp nổi tiếng. Đi xem các thắng cảnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thắng cảnh

thắng cảnh
  • noun
    • beauty-spot, landscape

Từ khóa » Cảnh đẹp Có Nghĩa Là Gì