Từ điển Tiếng Việt "thang Nhiệt độ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thang nhiệt độ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thang nhiệt độ

(cg. thang nhiệt kế, nhiệt giai), thang các trị số chỉ nhiệt độ ghi trên nhiệt kế. Có nhiều TNĐ khác nhau: TNĐ nhiệt động học hay TNĐ tuyệt đối (thang Kenvin, đơn vị là K), thang Xenxiut (đơn vị là oC) thang Rankin (đơn vị là Rankin), thang Farenhai (đơn vị là oF). Điểm nóng chảy của nước đá ở áp suất 1 atm là 0 oC; 273,15 K; 491,67 oR; 32 oF. Điểm sôi của nước ở áp suất 1 atm là 100 oC; 373,15 K; 671,67 oR; 212 oF. Tương quan về giá trị giữa các đơn vị nhiệt độ là: 1 oC = 1,8 oR = 1,8 oF = 1 K. Thông dụng hơn cả là thang Xenxiut (trong đời sống) và thang Kenvin (trong khoa học). Xt. Thang nhiệt độ nhiệt động.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thang nhiệt độ

Lĩnh vực: điện lạnh
range of temperature
thermometric scale
thang nhiệt độ Celsius
Celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ Celsius
Celsius temperature scale
thang nhiệt độ Celsius
centigrade scale
thang nhiệt độ Curie
Cruie scale of temperature
thang nhiệt độ Dalton
Dalton' temperature scale
thang nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit scale
thang nhiệt độ Fahrenheit
Fahrenheit temperature scale
thang nhiệt độ Giaque
Giaque's temperature scale
thang nhiệt độ Kelvin
Kelvin scale
thang nhiệt độ Kelvin
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ Kenlvin
Kelvin absolute temperature scale
thang nhiệt độ Kenlvin
Kelvin temperature scale
thang nhiệt độ Rankine
Rankine temperature scale
thang nhiệt độ Reaumur
reaumur temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
celsius [centigrade] temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
celsius temperature scale
thang nhiệt độ bách phân
centigrade scale
thang nhiệt độ bách phân
centigrade temperature scale
thang nhiệt độ của khí lý tưởng
perfect gas scale of temperature
thang nhiệt độ đơn sắc
monochromatic temperature scale
thang nhiệt độ nhiệt động
thermodynamic temperature scale
thang nhiệt độ quốc tế
international temperature scale
thang nhiệt độ thấp
low-temperature scale
thang nhiệt độ thực tiễn quốc tế
international practical temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute centigrade temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối
absolute temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối
kelvin scale
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Kelvin absolute temperature scale
thang nhiệt độ tuyệt đối Kelvin
Kelvin temperature scale

Từ khóa » Trong Thang độ Quốc Tế đơn Vị đo Nhiệt độ Là