Từ điển Tiếng Việt "thanh Ghi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thanh ghi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thanh ghi

(A. register), thiết bị ghi thông tin có tốc độ chuyển đổi cao, được sử dụng trong bộ xử lí trung tâm của máy tính để lưu giữ tạm thời một số lượng nhỏ các dữ liệu hoặc kết quả trung gian trong khi xử lí.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thanh ghi

grate bar
index
  • thanh ghi chỉ mục: index register
  • register
  • Cơ sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP: GOSIP Register Database (GRD)
  • bảng thanh ghi phân đoạn: segmentation register table
  • biến thanh ghi: register variable
  • bộ dịch thanh ghi: register translator
  • bộ thanh ghi: register set
  • các dẫn hướng thanh ghi: register guides
  • độ dài thanh ghi: register length
  • đưa vào thanh ghi: register
  • dịch thanh ghi: shift register
  • dung lượng thanh ghi: register capacity
  • khối thanh ghi: register block
  • kích thước thanh ghi: register length
  • lệnh trao đổi thanh ghi: register exchange instruction
  • mạch thanh ghi: register circuit
  • mức chuyển giao thanh ghi: Register Transfer Level (RTL)
  • ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi: Register Transfer Language (RTL)
  • phân bố thanh ghi: register allocation
  • sơ đồ thanh ghi: register map
  • sự cấp phát thanh ghi: register allocation
  • sự chèn vào thanh ghi: register insertion
  • sự điều khiển thanh ghi: register control
  • sự đưa vào thanh ghi: register insertion
  • sự gán (giá trị cho) thanh ghi: register assignment
  • sự phân phối thanh ghi: register allocation
  • tập hợp thanh ghi chính: primary register set
  • tập hợp thanh ghi sơ cấp: primary register set
  • tập hợp thanh ghi thứ cấp: secondary register set
  • tập thanh ghi: register set
  • tập thanh ghi thứ cấp: secondary register set
  • tập tin thanh ghi: register file
  • tệp thanh ghi: register file
  • tên thanh ghi: register name
  • thanh ghi (bộ nhớ) tổng: adding-storage register
  • thanh ghi A: A register (arithmetic register)
  • thanh ghi biên: boundary register
  • thanh ghi bộ đệm nhớ: memory buffer register
  • thanh ghi bội ba: triple register
  • thanh ghi bổ sung: adjacent register
  • thanh ghi chập bốn: quadruple register
  • thanh ghi chính: primary register
  • thanh ghi chỉ mục: index register
  • thanh ghi chỉ số của CPU: CPU base register
  • thanh ghi chỉ thị: instruction register (IR)
  • thanh ghi chương trình: program register
  • thanh ghi chuyển động: motion register
  • thanh ghi chuyển mạch: switch register
  • thanh ghi chuyên dụng: special-purpose register
  • thanh ghi cơ bản: base register
  • thanh ghi cơ sở của CPU: CPU base register
  • thanh ghi cờ: flag register
  • thanh ghi cờ hiệu: flag register
  • thanh ghi cộng: adding storage register
  • thanh ghi con trỏ lệnh: instruction pointer register
  • thanh ghi con trỏ lệnh: instruction address register
  • thanh ghi con trỏ lệnh: program register
  • thanh ghi cục bộ: local register
  • thanh ghi dấu phẩy động: floating-point register
  • thanh ghi dãy địa chỉ: sequence register
  • thanh ghi đa (chức) năng: general-purpose register
  • thanh ghi đa cổng: multiport register
  • thanh ghi đa dụng: general purpose register
  • thanh ghi đa năng: general purpose register
  • thanh ghi đặc biệt: special register
  • thanh ghi đến: incoming register
  • thanh ghi đệm bộ nhớ: memorybuffer register
  • thanh ghi đệm xuất: output buffer register
  • thanh ghi địa chỉ bộ nhớ: memory address register (MAR)
  • thanh ghi địa chỉ bộ nhớ: storage register
  • thanh ghi địa chỉ cơ sở: basic address register
  • thanh ghi địa chỉ cơ sở: base address register
  • thanh ghi địa chỉ gốc: base address register
  • thanh ghi địa chỉ hệ thống: system address register
  • thanh ghi địa chỉ kênh: channel colour register
  • thanh ghi địa chỉ lệnh: program register
  • thanh ghi địa chỉ lệnh: instruction pointer register
  • thanh ghi địa chỉ lệnh: instruction address register (IAR)
  • thanh ghi địa chỉ lệnh: instruction address register
  • thanh ghi định vị lại: relocation register
  • thanh ghi điều khiển dãy: sequence control register
  • thanh ghi điều khiển máy tính: computer control register
  • thanh ghi điều khiển tuần tự: sequence control register
  • thanh ghi được lưu trữ: stored register
  • thanh ghi dịch: shift register
  • thanh ghi dịch chuyển: circular register
  • thanh ghi dịch chuyển từ: magnetic shift register
  • thanh ghi dịch vụ động: dynamic shift register
  • thanh ghi dịch vụ động: dynamic service register (DSR)
  • thanh ghi dự phòng: standby register
  • thanh ghi dự trữ: standby register
  • thanh ghi dữ liệu: current instruction register
  • thanh ghi dữ liệu bộ nhớ: memory data register
  • thanh ghi dữ liệu nhập: input register
  • thanh ghi dữ liệu nhớ: memory data register (MDR)
  • thanh ghi giờ: timer register
  • thanh ghi giờ: clock register
  • thanh ghi hay thay đổi: volatile register
  • thanh ghi kép: double length register
  • thanh ghi kép: double register
  • thanh ghi kênh lệnh: command channel register
  • thanh ghi khả biến: volatile register
  • thanh ghi khóa bộ nhớ: memory lockout register
  • thanh ghi làm việc: working register
  • thanh ghi lệnh: instruction register (IR)
  • thanh ghi lệnh: order register
  • thanh ghi lệnh điều khiển: control instruction register
  • thanh ghi lệnh điều khiển: control command register
  • thanh ghi lệnh hiện hành: current-instruction register
  • thanh ghi lưu trữ: storage register
  • thanh ghi luân chuyển: circulating register
  • thanh ghi mặt nạ: mask register
  • thanh ghi mặt nạ ngắt: interruption mask register (IMR)
  • thanh ghi mạng che: mask register
  • thanh ghi màn hình: data register
  • thanh ghi màu: colour register
  • thanh ghi mã điều kiện: condition code register
  • thanh ghi mã điều lệnh: condition code register (CCR)
  • thanh ghi mã trở về: return code register
  • thanh ghi mở rộng: extension register
  • thanh ghi ngầm: buried register
  • thanh ghi nguồn: source register
  • thanh ghi nhận: receiver register
  • thanh ghi nhập: input register
  • thanh ghi nhập/xuất: input/output register
  • thanh ghi nhiều cổng: multiport register
  • thanh ghi nội hạt: local register
  • thanh ghi phẳng: flat register
  • thanh ghi phụ: auxiliary register
  • thanh ghi sơ cấp: primary register
  • thanh ghi số học: a register (arithmetic register)
  • thanh ghi số học: arithmetic register (A register)
  • thanh ghi số nhân: multiplier register
  • thanh ghi số nhân-thương: multiplier-quotient register
  • thanh ghi sửa đổi địa chỉ: address modification register
  • thanh ghi tác vụ: task register
  • thanh ghi tạm thời: temporary register
  • thanh ghi tham số: parameter register
  • thanh ghi thao tác: operation register
  • thanh ghi thời gian: time register
  • thanh ghi tích: product register
  • thanh ghi tích bộ phận: partial product register
  • thanh ghi tích lũy: accumulator register
  • thanh ghi tổng: adding-storage register
  • thanh ghi tổng: accumulator register
  • thanh ghi trạng thái chương trình: program status register
  • thanh ghi trạng thái cơ bản: basic status register (BSTAT)
  • thanh ghi trạng thái máy: machine state register
  • thanh ghi trạng thái và điều khiển: CSR control and status register
  • thanh ghi trình: program register
  • thanh ghi tuần tự: sequence control register
  • thanh ghi và bộ logic số học: register and arithmetic logic unit
  • thanh ghi vào: input register
  • thanh ghi vào/ra: input/output register
  • thanh ghi vị trí: location register (LR)
  • thanh ghi vị trí gốc: home location register (HLR)
  • thanh ghi xoay tròn: circulating register
  • thanh ghi xuất phát: originating register
  • thanh ghi yêu cầu ngắt: interrupt request register
  • tương thích thanh ghi: register compatible
  • vùng thanh ghi: register save area
  • dịch ra từ thanh ghi
    Shift-Out (SO)
    lệnh nhớ vào thanh ghi
    storage-to-register instruction

    Từ khóa » Thanh Ghi Lệnh