Từ điển Tiếng Việt "thanh Lý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thanh lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thanh lý
hdg.1. Bán hay hủy bỏ tài sản cố định không dùng nữa. Thiết bị quá cũ cần thanh lý. 2. Hoàn tất việc thực hiện một hợp đồng. Các bên ký hợp đồng thanh lý với xí nghiệp. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthanh lý
- verb
- to take stock of ...; to liquidate
disposal |
liquidate |
liquidation |
wind up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Hàng Thanh Lý Là Gì
-
Hàng Thanh Lý Là Gì? Thanh Lý Hàng Cũ Là Gì? - Đồ Cũ Hunter
-
Khái Niệm Về Hàng Thanh Lý Và Kinh Nghiệm Khi đi Mua đồ Cũ, đồ ...
-
Khái Niệm Về Hàng Thanh Lý Và Kinh Nghiệm Khi đi Mua ...
-
Hàng Thanh Lý Là Gì?
-
Thanh Lý Đồ Cũ Là Gì
-
Cách định Giá đồ Thanh Lý Cũ Chuẩn Nhất
-
For Away - HÀNG THANH LÝ VÀ HÀNG 2HAND CÓ GÌ GIỐNG VÀ ...
-
Hàng Thanh Lý Nghĩa Là Gì
-
Thanh Lý Là Gì ( Cập Nhật Mới Nhất 2022) - Luật ACC
-
Hàng Thanh Lý Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Hàng Thanh Lý Ký Gửi Là Gì? Những điều Cần Nhớ Về Hàng Ký Gửi
-
Giá Trị Thanh Lý Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ Về Giá Trị ... - Luật Dương Gia
-
Giá Trị Thanh Lý Là Gì? Đặc Trưng Và Ví Dụ Về ... - Xuyên Việt Media
-
Thanh Lý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt