Từ điển Tiếng Việt "thành Thục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thành thục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thành thục
- Đã thạo: Công nhân được huấn luyện thành thục.
nt.1. Chín chắn, thành thạo. Sự tập luyện thành thục. 2. Đến lúc có thể sinh sản. Một giống lợn thành thục sớm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthành thục
mature |
|
|
Từ khóa » Sự Thành Thục Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Thành Thực - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
"sự Thành Thục" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THÀNH THỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Thành Thục Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Thành Thục" - Là Gì?
-
[Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Khả Năng Possibility - Pasal
-
Các Bước Thực Hành Kỹ Năng Nghe Tiếng Anh - British Council
-
Học Tiếng Anh - Pearson
-
Kinh Nghiệm Luyện đọc Tiếng Anh Hay Và Hiệu Quả - Wall Street English
-
17 Cách Luyện Nói Tiếng Anh đơn Giản Và Hiệu Quả [2022]
-
Lộ Trình Học Tiếng Anh Từ Khi Bắt đầu đến Thành Thạo + Tài Liệu Cho ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Vì Sự THÀNH THẠO Và TỰ TIN Trong Cuộc Sống, Sự ...