Từ điển Tiếng Việt "thế Giới Vĩ Mô" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thế giới vĩ mô" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thế giới vĩ mô

nd.1. Thế giới lớn, vũ trụ. 2. Một thực thể lớn, phức tạp, phân biệt với thế giới vi mô, là hình ảnh thu nhỏ của nó. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thế Giới Vĩ Mô Nghĩa Là Gì