Từ điển Tiếng Việt "thể Lệ" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"thể lệ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thể lệ
- d. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). Thể lệ bầu cử.
hd. Những quy định chung về cách thức làm một công việc. Thể lệ bầu cử.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thể lệ
thể lệ- noun
- rules
Từ khóa » Thể Lệ Là Gì
-
Thể Lệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thể Lệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thể Lệ - Từ điển Việt
-
Thể Lệ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thể Lệ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Thể Lệ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
THỂ LỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thể Lệ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Điều Lệ Công Ty Là Gì ? Quy định Về điều Lệ Công Ty Cần Phải Chú ý
-
Vốn điều Lệ Là Gì? - FBLAW
-
Thể Lệ Cuộc Thi Sáng Tạo Dành Cho Thanh - Thiếu Niên Và Nhi đồng ...
-
Vốn điều Lệ Là Gì? Quy định Về Vốn điều Lệ đầy đủ Nhất Năm 2022
-
Vốn điều Lệ Là Gì? Cần Lưu ý Gì Khi đăng Ký Vốn điều Lệ? - LuatVietnam