Từ điển Tiếng Việt "thi Sĩ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thi sĩ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thi sĩ

- Nhà thơ.

hd. Nhà thơ.

xem thêm: thi sĩ, nhà thơ, thi nhân

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thi sĩ

thi sĩ
  • noun
    • poet

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thi Sĩ Là Gì