Từ điển Tiếng Việt "thiên Cổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiên cổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiên cổ

- Lâu đời : Lưu danh thiên cổ. Người thiên cổ. Người đã chết.

ht. Nghìn xưa, lâu đời. Người thiên cổ: người chết đã lâu đời. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiên cổ

thiên cổ
  • noun
    • eternity

Từ khóa » Tội đồ Thiên Cổ Là Gì