Từ điển Tiếng Việt "thiên Phú" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiên phú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiên phú

- (xã) h. Quan Hoá, t. Thanh Hoá

- Nh. Thiên bẩm.

ht. Do trời, thiên nhiên phú cho. Tài thiên phú. Khả năng thiên phú. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thiên Phú Nghĩa Là Gì