Từ điển Tiếng Việt "thiết Kế Hệ Thống" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiết kế hệ thống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết kế hệ thống

(A. system design), việc vạch ra kiến trúc của một hệ thống kĩ thuật (cả phần cứng và phần mềm), bao gồm việc xác định các yếu tố và thành phần, chức năng của chúng, mối liên hệ giữa chúng với nhau... để tạo lập nên một hệ thống thống nhất nhằm thực hiện một công việc dự định.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiết kế hệ thống

system design

Từ khóa » Hệ Thống Thiết Kệ