Từ điển Tiếng Việt "thiết Kế Mẫu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiết kế mẫu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết kế mẫu

Là đồ án thiết kế vận dụng các thiết kế điển hình bộ phận cho một loại nhà hoặc công trình với quy mô xác định và điều kiện cụ thể.

Nguồn: 14/2009/TT-BXD

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiết kế mẫu

Lĩnh vực: toán & tin
sample design
Lĩnh vực: xây dựng
standard plan
  • bản vẽ thiết kế mẫu: standard plan
  • sự thiết kế mẫu
    breadth
    sự thiết kế mẫu in
    forms design

    Từ khóa » Thiết Kế Mẫu Là Gì