Từ điển Tiếng Việt "thiết Lập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thiết lập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thiết lập
- Dựng nên : Thiết lập một ủy ban bảo vệ nhi đồng.
hdg. Đặt ra, dựng nên. Thiết lập quan hệ ngoại giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthiết lập
thiết lập- verb
- to establish, to set up
ascertain |
declare |
establishment |
install |
installation |
installed |
mount |
mounted |
setting up |
settling pit |
setup (vs) |
specified |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
establish |
established |
institution |
raise |
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thiết Lập Tiếng Việt Là Gì
-
Thiết Lập Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thiết Lập - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thiết Lập Là Gì
-
Cách Cài Tiếng Việt Trên Windows 10 đơn Giản, Dễ Thực Hiện
-
THIẾT LẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hướng Dẫn Cài đặt Tiếng Việt Cho điện Thoại Android Xách Tay đơn Giản
-
Cách Cài Tiếng Việt Cho Chrome Cực Kỳ đơn Giản
-
Cách Cài đặt Và Sử Dụng Bàn Phím Tiếng Việt Telex Và Number Key ...
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Máy Mac Sử Dụng - Apple Support
-
2 Cách Cài Tiếng Việt Cho Facebook Trên Điện Thoại Hiệu Quả
-
Nguồn Gốc Chữ Quốc Ngữ - Báo Tuổi Trẻ