Từ điển Tiếng Việt "thiết Lập" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thiết lập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết lập

- Dựng nên : Thiết lập một ủy ban bảo vệ nhi đồng.

hdg. Đặt ra, dựng nên. Thiết lập quan hệ ngoại giao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thiết lập

thiết lập
  • verb
    • to establish, to set up
ascertain
declare
establishment
  • giao thức thiết lập khóa: Key Establishment Protocol (OAKLEY)
  • sự thiết lập: establishment
  • sự thiết lập cuộc gọi: call establishment
  • install
    installation
  • sự thiết lập: installation
  • installed
  • công suất thiết lập: total capacity of installed power-units
  • mount
    mounted
    setting up
    settling pit
    setup (vs)
    specified
    OACSU sự thiết lập cuộc gọi
    off-air call setup
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
    Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
    Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
    Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
    Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
    Phương thức thiết lập khởi tạo (HDLC)
    Set initialization mode (HDLC)
    bỏ thiết lập
    unset
    các kiểm tra thiết lập
    setup tests
    các phép thử thiết lập
    setup tests
    các thiết lập an toàn
    security settings
    các thiết lập lọc
    filter settings
    cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
    Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
    chế độ tái thiết lập
    Reset Mode (RM)
    chế độ thiết lập
    Set mode (SM)
    chế độ thiết lập lại
    initial condition mode
    chế độ thiết lập lại
    reset mode
    chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập không thành công theo hướng về
    Extended - Unsuccessful- Backward Set - up Information Message Indication (EUM)
    chương trình thiết lập
    setup program
    chuỗi thiết lập
    setup string
    cơ sở đã thiết lập
    established base
    đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)
    set
    điều khiển thiết lập tuyến
    Link Set Control (LLSC)
    điều kiện đã thiết lập
    set condition
    độ trễ thiết lập cuộc gọi
    call set-up delay
    đường kênh thiết lập
    set-up channel
    giá trị thiết lập
    set value
    giao diện thiết lập
    forms interface
    hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
    Special Assistance for Project Formation (SAPF)
    establish
    established
    institution
    raise
    chi phí thiết lập
    capital expenditure
    khai phá, thiết lập mậu dịch
    trade creation
    mở rộng doanh nghiệp (bằng cách thiết lập các chi nhánh)
    branching
    quyền thiết lập
    right of establishment
    sự thiết lập
    establishment
    thiết lập (một cửa hàng mới)
    open
    thiết lập ngân sách cho dự án
    project budgeting
    thiết lập văn phòng đại diện
    establishment of representative office

    Từ khóa » Thiết Lập Tiếng Việt Là Gì