Từ điển Tiếng Việt "thỉnh Giáo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thỉnh giáo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thỉnh giáo

- đgt. Xin dạy bảo cho: đến thỉnh giáo ở các bậc đại sư.

hdg. Xin dạy bảo cho. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thỉnh giáo

thỉnh giáo
  • verb
    • to consult, to request advice from

Từ khóa » Thỉnh Giáo Có Nghĩa Là Gì