Từ điển Tiếng Việt "thợ Cả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thợ cả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thợ cả
- Người thợ thủ công đứng đầu một số công nhân.
nd. Thợ thủ công giỏi tay nghề, đứng đầu một nhóm thợ cùng nghề.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thợ cả
| Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Thợ Ca
-
Thợ Cả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thợ Cả - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Thợ Cả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
THỢ CẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thợ Cả - Báo Văn Nghệ Việt Nam
-
Người Việt Chinh Phục đại Dương - Kỳ 3: Câu Chuyện Của Người Thợ ...
-
Thợ Cả - Home | Facebook
-
Nể Bác Thê Thợ Cả - Báo Thừa Thiên Huế Online
-
Thợ Cả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thợ Cả Là Gì
-
Lễ Thánh Giuse Thợ - Ca đoàn Giáo Xứ Thiên Ân - YouTube