Từ điển Tiếng Việt "thớ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thớ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thớ

- d. Đường dọc có sẵn theo đó có thể xé được thịt, chẻ được gỗ... : Thớ thịt ; Thớ gỗ.

nd.1. Đường dọc có hình sợi trong cấu tạo của thịt, gỗ, đất đá v.v... Thịt bò to sớ. Chẻ theo thớ gỗ. 2. Tư thế, cốt cách con người thể hiện trong dáng điệu. Cái thớ người như nó thì làm gì được. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thớ

thớ
  • noun
    • fibre grain
fiber, Fibre
lint
poem
stratum
  • tầng, thớ: stratum
  • ánh xạ phân thớ
    fibre map
    amiăng có thớ
    fibrous asbestos
    bản có thớ cách âm
    sound-proof fiber board
    bản có thớ tẩm bitum
    bitumen impregnated fiber-broad
    bào ngang thớ
    plane timber across the grain
    bê tông có thớ
    fibrous concrete
    bê tông thớ gỗ (gồm xi măng+vỏ bào)
    wood fiber concrete
    biến dạng của các thớ trên mặt cắt
    strain of the fibre on the section
    cái cưa xẻ ngang thớ
    cross-cut saw
    chất (có) thớ
    fiber pulp
    chiều của thớ
    direction of fibre
    chiều của thớ
    direction of grain
    có thớ
    fibrous
    có thớ (cấu trúc kim loại)
    sinewy
    có thớ thẳng
    straight-grained
    cưa dọc thớ
    rip saw
    cưa dọc thớ
    saw
    cưa thớ dọc
    rip saw
    cưa tròn xe ngang thớ gỗ
    circular cross-cut saw
    cưa tròn xẻ dọc thớ
    circular rip saw
    dạng thớ
    grain shape
    đá thạch cao có thớ
    fibrous gypsum
    đá thớ gỗ
    wood rock
    đá vôi có thớ
    fibrous calcite
    đất có thớ
    fibrous soil
    đối phân thớ
    co-fibre
    đối thớ
    co-fibered
    độ bền ngang thớ (gỗ)
    cross-breaking strength
    độ xiên của thớ
    pitching of fibers
    gạch lát nền gồm thớ amiăng
    vinyl asbestos tiles
    fibre
    độ xơ của thớ thịt
    meat stringiness
    máy nghiền hai thớ
    burro (stone) mill
    thịt có thớ to
    stringy meat
    thuốc hút có thớ xoắn
    crimp cut

    Từ khóa » Thớ Vỏ Là J