Từ điển Tiếng Việt "thóc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thóc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thóc

- d. Hạt lúa còn cả vỏ trấu.

nd. Hạt lúa còn nguyên vỏ. Thóc đâu, bồ câu đấy (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thóc

Lĩnh vực: toán & tin
paddy
kho thóc
barn
kho thóc
granary
sụn thóc
triticeous node
thóc chưa xay
rough rice
vựa thóc
barn
xi lô chứa thóc
paddle silo
paddy
  • ruộng lúa thóc: paddy
  • thóc (còn vỏ): paddy
  • cối xay thóc
    rice scoop
    kho thóc
    barn
    kho thóc
    garner
    kho thóc
    granary
    kho thóc lúa ở thị trường đầu cuối
    terminal elevator
    máy sàng gạo lật khỏi thóc
    paddy-machine
    máy sàng thóc
    paddy-eliminator
    ngài thóc
    grain moisture
    thóc lúa
    grain
    thùng đong thóc
    bushel box
    vựa chứa thóc mầm
    malt silo
    vựa thóc
    garner
    vựa thóc lúa
    elevator
    vựa thóc lúa
    grain elevator

    Từ khóa » Thóc Lúa Là Gì