Từ điển Tiếng Việt "thơm Ngát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thơm ngát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thơm ngát

- Nói mùi rất thơm và tỏa ra xa: Vườn nhài thơm ngát.

nt. Có mùi thơm tỏa ra xa. Hương trầm thơm ngát.

xem thêm: thơm, thơm ngát, thơm nức, thơm phức, thơm sực, thơm tho

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thơm ngát

luscious

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thơm Ngát