Từ điển Tiếng Việt "thơm Phức" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thơm phức" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thơm phức
- Cg. Thơm sực. Có mùi thơm lắm: Thịt rán thơm phức.
nt. Có mùi thơm bốc lên mạnh, hấp dẫn. Hành phi thơm phức.xem thêm: thơm, thơm ngát, thơm nức, thơm phức, thơm sực, thơm tho
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Thơm Phức
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Từ Thơm Câu Hỏi 1113799
-
Nghĩa Của Từ Thơm Phức - Từ điển Việt
-
Thơm Phức Nghĩa Là Gì?
-
Thơm Phức
-
Thơm Phức Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
4 Từ Ghép Là : Thơm Phức, Thơm Nồng , Thơm Nứt, Thơm Ngáân Bệt ...
-
Phân Biệt Nghĩa Của 4 Từ Ghép Thơm Phức, Thơm Nồng, Thơm Nứt ...
-
'thơm Phức' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Vs Thơm Tho Là Gìtừđồng Nghĩa Vs Tươi đẹp Là Gìbn Nào ...
-
Xếp Các Từ Sau Thành 3 Nhóm Từ đồng Nghĩa: Se Sẽ, Ngào Ngạt, Dịu ...
-
Từ Thơm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thơm Phức - Wiktionary Tiếng Việt