Từ điển Tiếng Việt "thu Lôi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thu lôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thu lôi

- Dụng cụ để hút điện từ trên không khí mà dẫn xuống đất, tránh cho sét khỏi đánh vào một nhà cao.

x. Cột thu lôi.hd. Cây sắt nhọn thường đặt trên nóc nhà để hút các luồng điện gây ra sấm sét. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thu lôi

Lĩnh vực: toán & tin
lightning conductor
  • dây thu lôi: lightning conductor
  • bộ thu lôi
    arrester
    bộ thu lôi
    earth band
    bộ thu lôi
    earth strap
    bộ thu lôi
    lighting arrester
    bộ thu lôi
    lightning arrester
    bộ thu lôi
    strap snug
    bộ thu lôi
    surge arrester
    cái thu lôi
    arrester
    cột thu lôi
    arrestor
    cột thu lôi
    discharge rod
    cột thu lôi
    light protector
    cột thu lôi
    lighting arrester
    cột thu lôi
    lighting rod
    cột thu lôi
    lightning arrester
    cột thu lôi
    lightning arrestor
    cột thu lôi
    lightningconductor
    cột thu lôi
    surge arrester
    cột thu lôi
    surge diverter
    đầu thu lôi
    air termination
    kim thu lôi
    lightning rod
    thanh thu lôi
    lighting rod
    thiết bị thu lôi
    earth band
    thiết bị thu lôi
    earth strap
    thiết bị thu lôi
    ground strap
    thiết bị thu lôi
    lighting arrester
    thiết bị thu lôi
    strap snug
    thiết bị thu lôi khu gian
    sectional lighting arrester

    Từ khóa » Thu Lôi Nghĩa Là Gì