Từ điển Tiếng Việt "thu Lôi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thu lôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thu lôi
- Dụng cụ để hút điện từ trên không khí mà dẫn xuống đất, tránh cho sét khỏi đánh vào một nhà cao.
x. Cột thu lôi.hd. Cây sắt nhọn thường đặt trên nóc nhà để hút các luồng điện gây ra sấm sét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thu lôi
| Lĩnh vực: toán & tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thu Lôi Nghĩa Là Gì
-
Cột Thu Lôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thu Lôi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thu Lôi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'thu Lôi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Thu Lôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cột Thu Lôi Là Gì? Tác Dụng, Nguyên Lý Và Cách Làm Cột Thu Lôi
-
CỘT THU LÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Thứ Lỗi - Từ điển Việt
-
Cột Thu Lôi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cột Thu Lôi Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Cột Thu Lôi Nghĩa Là Gì?
-
Tại Sao đầu Cột Thu Lôi Lại Nhọn? - Chống Sét JSC