Từ điển Tiếng Việt "thứ Phát" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thứ phát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thứ phát
x.Tiên phát.
hdg. Phát sinh sau giai đoạn thứ nhất. Nhiễm trùng thứ phát. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthứ phát
Lĩnh vực: y học |
secondary |
|
|
|
|
Từ khóa » định Nghĩa Thứ Phát Là Gì
-
Ung Thư Thứ Phát Là Gì? - Y Học Cộng Đồng
-
Nghĩa Của Từ Thứ Phát - Từ điển Việt
-
Phân Biệt Tăng Huyết áp Nguyên Phát Và Thứ Phát - Vinmec
-
U Não Nguyên Phát Và Thứ Phát Là Gì? - Vinmec
-
Thứ Phát Là Gì, Nghĩa Của Từ Thứ Phát | Từ điển Việt
-
Thứ Phát Nghĩa Là Gì?
-
Vô Sinh Thứ Phát Là Gì, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả Nhất
-
Ho Sốt Thứ Phát Là Gì?
-
Ung Thư Thứ Phát Là Gì? - Nhà Thuốc Long Châu
-
Thứ Phát Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tăng Huyết áp Nguyên Phát Và Thứ Phát: Làm Thế Nào Phân Biệt?
-
Phân Biệt Ung Thư Gan Thứ Phát Và Ung Thư Gan Nguyên Phát
-
Tăng Huyết áp Thứ Phát - Dieutri.Vn
-
Bệnh Nhân COVID-19 Tái Dương Tính: Chưa Ghi Nhận Ca Nhiễm Thứ ...