Từ điển Tiếng Việt "thư Rác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thư rác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thư rác

là thư điện tử, tin nhắn được gửi đến người nhận mà người nhận đó không mong muốn hoặc không có trách nhiệm phải tiếp nhận theo quy định của pháp luật.

Nguồn: 67/2006/QH11

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thư rác

Lĩnh vực: toán & tin
spam
gửi thư rác
spamming (sending unwanted email, messages)

Từ khóa » Thư Rác Là Gì