Từ điển Tiếng Việt "thu Xếp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thu xếp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thu xếp

- đgt. Sắp đặt cho gọn, cho ổn thoả: thu xếp đồ đạc thu xếp chỗ nghỉ cho khách Mọi công việc đã thu xếp xong.

nđg. Sắp đặt. Thu xếp chỗ ngồi cho khách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thu xếp

thu xếp
  • verb
    • to arrange, to settle

Từ khóa » Thu Xếp Công Việc