Từ điển Tiếng Việt "thuận Lợi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thuận lợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thuận lợi
- (xã) h. Đồng Phú, t. Bình Phước
- t. Tạo điều kiện dễ dàng cho hành động: Hoàn cảnh thuận lợi.
ht. Được dễ dàng, tiện lợi. Điều kiện thuận lợi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhthuận lợi
Lĩnh vực: xây dựng |
advantage |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
convenience |
plus |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thuận Lợi Có Nghĩa Là Gì
-
Thuận Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuận Lợi - Từ điển Việt
-
Thuận Lợi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khái Niệm Thuận Lợi Là Gì
-
Thuận Lợi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thuận Lợi Là Gì, ý Nghĩa Của Từ Thuận Lợi ? Khó Khăn Là Gì, ý ...
-
Thuận Lợi Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Thuận Lợi - Từ điển ABC
-
THUẬN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ THUẬN LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Thuận Lợi, Khó Khăn Và Những Vấn đề đặt Ra Trong Xử Lý Mối ...
-
Ổn định Tài Chính Và Vai Trò Của ổn định Tài Chính