Từ điển Tiếng Việt "thực Dụng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thực dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thực dụng

- tt. Coi trọng, đề cao lợi ích, hiệu quả trước mắt: chú ý tới tính thực dụng Phương pháp này rất thực dụng.

ht.1. Có giá trị thiết thực, mang lại ích lợi thực tế. Phương pháp thực dụng. 2. Chỉ nhằm vào lợi ích vật chất thiết thực và trước mắt cho mình. Con người thực dụng. Đầu óc thực dụng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thực dụng

thực dụng
  • adj
    • practical; pragmatic
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
practical
  • đơn vị thực dụng: practical units
  • mặt cắt (đập) thực dụng: practical profile
  • Lĩnh vực: xây dựng
    pragmatic
    kiến trúc thực dụng
    functional architecture
    sự hiệu chính giờ thực dụng (triều)
    lagging of the tide
    trị số tối thiểu thực dụng
    minimum effective value
    xe thực dụng
    station wagon

    Từ khóa » Người Thực Dụng Tiếng Anh Là Gì