Từ điển Tiếng Việt "thức Giả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thức giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thức giả
- Người có học vấn, hiểu biết nhiều.
hd. Người có kiến thức, học vấn. Bậc thức giả.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Người Thức Giả Là Gì
-
Thức Giả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thức Giả Là Gì
-
Thức Giả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thức Giả Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'thức Giả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
False Awakening – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trí Thức “giả” Dẫn đến điều Gì? - VietNamNet
-
Tản Mạn Về Trí Thức Và Trí Giả :: Suy Ngẫm & Tự Vấn