Từ điển Tiếng Việt "thung Lũng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thung lũng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thung lũng
- dt. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi: thung lũng Điện Biên.
dạng địa hình âm kéo dài do dòng nước chảy tự đào trên bề mặt địa hình. Mặt cắt ngang của TL thường có dạng chữ V ở núi dốc, dạng chữ U khi dốc thoải, dạng hẻm vực tức canhon. Trên nền đá đồng nhất, mặt cắt dọc là một đường cong phần nguồn tiếp tuyến với phương thẳng đứng, phần cơ sở xâm thực tiếp tuyến với phương nằm ngang. Ở đồng bằng TL thường có dạng uốn khúc quanh co.
nd. Vùng đất lõm ở giữa hai dãy núi. Thung lũng sông (do sông tạo nên).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thung lũng
thung lũng- noun
- valley
Từ khóa » Thung Lũng Là Cái Gì
-
Trend Meme đi Qua Thung Lũng Là Gì ? Tự Nhiên Trở Nên Cực Hot Trên ...
-
ĐịNh Nghĩa Thung Lũng - Tax-definition
-
Từ Thung Lũng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'thung Lũng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thung Lũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xu Hướng Meme Vượt Qua Thung Lũng Là Gì? Bất Ngờ Trở Nên Cực Hot ...
-
Thung Lũng Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ "thung Lũng" - Bản Chất 2022
-
Có Gì ở Thung Lũng Tình Yêu Đà Lạt Mà Ai Cũng Phải "đổ" Tới? 2022
-
Thung Lũng Mường Hoa - "thiên đường Hạ Giới" Của Sapa