Từ điển Tiếng Việt "thuồng Luồng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thuồng luồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
thuồng luồng
- d. 1. Loài vật dữ ở nước, hình rắn, hay hại người. 2. Cá sấu.
nd. Quái vật theo truyền thuyết sống dưới nước, hình như con rắn to, hay hại người. Thuồng luồng ở cạn (tng). Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Thuồng Luồng Tiếng Anh Là Gi
-
Thuồng Luồng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"thuồng Luồng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thuồng Luồng Bằng Tiếng Anh
-
Thuồng Luồng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thuồng Luồng' Trong Từ điển Từ ...
-
Thuồng Luồng Là Con Gì? - O₂ Education
-
Thuồng Luồng Là Con Gì - OLP Tiếng Anh
-
Thuồng Luồng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thuồng Luồng | Từ điển Việt
-
Thuồng Luồng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thuồng Luồng ở Sao được Cạn Là Gì? - Từ điển Thành Ngữ Tiếng Việt