Từ điển Tiếng Việt "thương Phẩm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thương phẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thương phẩm
- Hàng hóa trao đổi trong việc buôn bán.
hd. Sản phẩm để bán. Mặt hàng có giá trị thương phẩm cao.xem thêm: hàng, hàng hoá, hóa vật, thương phẩm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thương phẩm
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giá Trị Thương Phẩm Là Gì
-
Thương Phẩm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Thương Phẩm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Giá Trị Thương Mại Là Gì? | UPS - Việt Nam
-
Giá Bán điện Thương Phẩm Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Thương Hiệu Là Gì? Giá Trị Của Thương Hiệu - Thẩm định Giá Thành Đô
-
Giá Trị Thương Hiệu Là Gì? Xác định Giá Trị Thương Hiệu Của Tổ Chức Tín ...
-
Để Nông Sản Trở Thành 'thương Phẩm' Giá Trị Cao
-
Gia Tăng Giá Trị Thương Phẩm Là Lựa Chọn Thông Minh Của Các Trại Nuôi
-
Chất Lượng Sản Phẩm Là Gì? 8 Yếu Tố Tạo Nên Chất Lượng Hàng Hóa
-
Đất đai Và Nhà đầu Tư
-
[DOC] QUY ĐỊNH - Xăng Dầu
-
Giá Bán điện Thương Phẩm Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Nuôi Sò Lông, Sò Huyết Thương Phẩm - TỈNH CÀ MAU