Từ điển Tiếng Việt "thượt" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"thượt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thượt
- ph. Thẳng đờ: Dài thượt; Nằm thượt.
np. Thẳng ngay như trải dài ra. Dài thượt. Thở ra dài thượt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thượt Meaning
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt Thượt" - Là Gì?
-
'thượt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'thượt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thượt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thượt Là Gì, Nghĩa Của Từ Thượt | Từ điển Việt
-
Từ Thượt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thượt Thượt Là Gì
-
Thượt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ban Mê Thuột (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Thườn Thượt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietnam - Wikipedia
-
What Is The Meaning Of The Name THUOT? - Thenamesdictionary
-
How To Get From Buôn Ma Thuột To Phetchaburi By Plane, Bus, Taxi ...