Từ điển Tiếng Việt "thủy Chung" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thủy chung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thủy chung
- Trước và sau không thay đổi thái độ : Ăn ở thủy chung. Thủy chung như nhất. Trước sau như một.
ht. Đầu và cuối; trung thực, trước sau như một. Tình nghĩa thủy chung.Tầm nguyên Từ điểnThủy ChungThủy: đầu, Chung: trọn. Việc gì có trước sau.
Một lời vâng tạc đá vàng thủy chung. Kim Vân KiềuViệc gì có đầu có đuôi. Từ công nghe nói thủy chung. Kim Vân Kiều
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thủy chung
thủy chung- adjective
- constant, loyal
Từ khóa » Tính Thủy Chung Là Gì
-
Sự Thủy Chung Trong Quan Hệ Vợ Chồng - VỤ GIA ĐÌNH
-
Sự Thủy Chung Là Gì - Xây Nhà
-
Chung Thủy Hay Thủy Chung Là Gì? | Nhà Thờ Thái Hà
-
Thủy Chung - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thủy Chung Là Gì? Biểu Hiện Của Thủy Chung? Vì Sao? Bàn Bạc Mở ...
-
Tình Yêu Chung Thủy Là Gì Mà Nhiều Người đều Mong Muốn Có được?
-
Thủy Chung Và Lòng Bao Dung - NTO
-
Thủy Chung Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Một Cách Nhìn Về Sự Chung Thủy Trong Tình Yêu - VnExpress
-
Như Thế Nào Là Chung Thủy Là Gì ? Chung Thủy Hay Thủy Chung ...
-
Chung Thủy Là Gì? - Blog Chị Tâm
-
Giá Trị ý Nghĩa Của Sự Chung Thủy Trong Tình Yêu
-
Không Chung Thủy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt: Thủy Và Chung