Từ điển Tiếng Việt "thủy Thủ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thủy thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy thủ

- thuỷ thủ dt. Người chuyên làm việc trên tàu thuỷ: ước mơ trở thành thuỷ thủ Đoàn thuỷ thủ xuống tàu.

hd. Nhân viên trên tàu. Thủy thủ trẻ tuổi.Tầm nguyên Từ điểnThủy Thủ

Thủy: nước,, Thủ: tay. Những kẻ làm trên ghe thuyền.

Kíp truyền thủy thủ bỏ chà vớt xem. Hoa Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy thủ

thủy thủ
  • noun
    • sailor, seaman
mariner
sailor
seaman
shipman
buồng thủy thủ
crew's quarters
danh sách đội thủy thủ
crew list
đoàn thủy thủ
crew
lấy thủy thủ (phục vụ trên tầu)
take on hands
thiểu thủy thủ
undermanned
thủy thủ trên tàu (thủy thủ đoàn)
ship`s hands
thủy thủ trưởng
boatswain
thủy thủ trưởng
quartermaster
thuyền phó hai (trong đoàn thủy thủ tàu)
second mate
hand
mariner
  • thủy thủ biển: mariner
  • seafarer
    danh sách đoàn thủy thủ
    muster roll
    đoàn thủy thủ
    ship's company
    đoàn thủy thủ (trên tàu)
    ship's company
    giấy chuyển lương (của thủy thủ cho gia đình)
    allotment note
    hợp đồng thuê thủy thủ
    shipping articles
    kiểm tra viên hợp đồng thuê thủy thủ
    shipping master
    quyền lưu giữ của thủy thủ
    seaman's lien
    thủy thủ Anh
    limey
    thủy thủ Châu Á
    lascar
    thủy thủ tàu buôn
    merchant seaman
    thủy thủ trên bộ
    landlubber
    trợ cấp lên bờ cho thủy thủ
    shore allowance for crew

    Từ khóa » Thuỳ Thủ Là Gì