Từ điển Tiếng Việt "thủy Thủ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thủy thủ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thủy thủ
- thuỷ thủ dt. Người chuyên làm việc trên tàu thuỷ: ước mơ trở thành thuỷ thủ Đoàn thuỷ thủ xuống tàu.
hd. Nhân viên trên tàu. Thủy thủ trẻ tuổi.Tầm nguyên Từ điểnThủy ThủThủy: nước,, Thủ: tay. Những kẻ làm trên ghe thuyền.
Kíp truyền thủy thủ bỏ chà vớt xem. Hoa Tiên
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thủy thủ
thủy thủ- noun
- sailor, seaman
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Thuỳ Thủ Là Gì
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thủy Thủ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Thủy Thủ Là Gì? Chi Tiết Về Thủy Thủ Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Thủy Thủ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"thủy Thủ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thủy Thủ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Thủy Thủ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thủy Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Thủy-thủ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Thuỷ Thủ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Thủy Thủ đoàn: Ai Là Ai Và Công Việc Của Họ Là Gì - Absolut Cruceros
-
Thủy Thủ OS Là Gì
-
Phong Cách Thủy Thủ Và đặc Trưng Của Nó Là Gì? | Lịch Sử Thời Trang
-
Người Làm Việc Trên Tàu Thủy Gọi Là Gì