Từ điển Tiếng Việt "thủy Tĩnh Học" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thủy tĩnh học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy tĩnh học

dt. Môn học nghiên cứu những điều kiện thăng bằng của các chất lỏng đứng yên và áp suất của chúng lên thành của các vật chứa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy tĩnh học

Lĩnh vực: cơ khí & công trình
hydrostatic
Lĩnh vực: toán & tin
statics of fluids

Từ khóa » Thủy Tĩnh Học Là Gì