Từ điển Tiếng Việt "thủy Tinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thủy tinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy tinh

- Chất đặc trong suốt và giòn, chế từ cát.

- Cg. Sao Thủy. Hành tinh trong Thái dương hệ, gần Mặt trời nhất, mắt nhìn thấy được.

hd. Sao Thủy một trong tám hành tinh thuộc hệ Mặt Trời.hd. Chất rắn, trong suốt, chế từ cát, dùng làm các loại kính, chai lọ. Cốc thủy tinh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy tinh

thủy tinh
  • noun
    • glass
    • Marcury
    • (sao thủy)
Mercury
glass
  • chai thủy tinh: bottle glass
  • chai thủy tinh màu: coloured glass bottle
  • chai thủy tinh vàng: amber glass bottle
  • đò dùng bằng thủy tinh: glass
  • ngành công nghiệp thủy tinh: glass industry
  • nút thủy tinh nhám: plug-type glass stopper
  • glassy
  • như thủy tinh: glassy
  • áp suất thủy tinh
    hydrostatic pressure
    bình thủy tinh trọng kế
    density bottle
    máy rửa bình thủy tinh
    jar cleaning machine
    nắp lọ thủy tinh
    jax cover
    sự tiệt trùng bằng thủy tinh
    hydrostatic sterilization
    thực phẩm đựng trong lọ thủy tinh
    glassed food

    Từ khóa » Thủy Tinh Có Nghĩa Là Gì