Từ điển Tiếng Việt "thuyết Trình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thuyết trình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuyết trình

- đgt. Trình bày một cách hệ thống và sáng rõ một vấn đề trước đông người: thuyết trình đề tài khoa học thuyết trình trước hội nghị.

hdg. Trình bày rõ ràng một vấn đề trước nhiều người. Thuyết trình dự án xây dựng mới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thuyết trình

thuyết trình
  • verb
    • to give a talk (on.); to lecture
narration

Từ khóa » Thuyết Trình Nghĩa Là J