Từ điển Tiếng Việt "tỉ Lệ Nghịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tỉ lệ nghịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tỉ lệ nghịch

nt. Quan hệ phụ thuộc nhau giữa hai đại lượng khi đại lượng này tăng bao nhiêu lần thì đại lượng kia giảm bấy nhiều lần. Áp suất của một khối khí tỉ lệ nghịch với thể tích của nó. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tỉ lệ nghịch

Lĩnh vực: xây dựng
invert ratio
theo tỉ lệ nghịch
in inverse ratio
reciprocal ratio

Từ khóa » Tỉ Lệ Nghịch Là Gì