Từ điển Tiếng Việt "tỉ Tê" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tỉ tê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tỉ tê
- Thủ thỉ, nói chuyện nhỏ và thân mật : Tỉ tê với nhau đến gần sáng.
nt. Chỉ giọng nói nhỏ nhẹ đều đều kéo dài, dễ gây tình cảm thân mật của người nghe. Suốt đêm, giọng nói tỉ tê. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtỉ tê
tỉ tê- adv
- whisperingly
Từ khóa » Khóc Tỉ Tê
-
Nghĩa Của Từ Tỉ Tê - Từ điển Việt
-
Tỉ Tê - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Chi Tiết "tiếng Hờ Khóc Tỉ Tê", Tiếng Trống Thu Thuế đầu đình | 7scv
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Tỉ Tê Là Gì
-
Tỉ Tê Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
- Chú Cá Ngồi Khóc Tỉ Tê Vì Không Biết Bơi Phải Nhờ Phao ...
-
Xác định Cn, Vị Ngữ 1, Một Hôm, Qua Một Vùng Cỏ Xước Xanh Dài, Tôi ...
-
Đi Từ Chạng Vạng Tới ánh Bình Minh - Báo Mới
-
BTVN "Dế Mèn Bênh Vực Kẻ Yếu" | Other - Quizizz
-
Tập đọc: Dế Mèn Bênh Vực Kẻ Yếu - MonKa.Vn
-
Tỉ Tê | Cách-là
-
Tỉ Tê Nghĩa Là Gì | Mắt-tí
-
NHIỀU CẢM XÚC CHO NGÀY ĐẦU ĐÓN HỌC SINH TRỞ LẠI ...
-
Tỉ Tê Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe