Từ điển Tiếng Việt "tịch Dương" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tịch dương" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tịch dương
- Từ cũ dùng trong văn học chỉ lúc mặt trời lặn: Chốn cũ lâu đài bóng tịch dương (Bà huyện Thanh Quan).
hd. Mặt trời xế chiều. Nền cũ lâu đài bóng tịch dương(B. H. Thanh Quan).Tầm nguyên Từ điểnTịch DươngTịch: buổi chiều, Dương: mặt trời.
Chốn cũ lâu đài bóng tịch dương. Bà Huyện Thanh Quan
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tịch Dương
-
Tịch Dương - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Tịch Dương Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tịch Dương Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tịch Dương Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tịch Dương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tra Từ: Tịch Dương - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Tịch Dương Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tịch Dương (hard Cover) (Vietnamese Edition): Khanh, Truong
-
Tịch Dương - Enovel
-
Tịch Dương Chi Ca (Lo-fi) - Dickson - YouTube
-
Tịch Dương Chi Ca - Ái Phương - NhacCuaTui
-
"Tịch Dương Chi Ca": Bản Nhạc Gắn Liền Với Số Phận Của Mai Diễm ...
-
6 "Tịch Dương" Profiles | LinkedIn
-
Tịch Dương | Facebook