Từ điển Tiếng Việt "tiếc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tiếc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm tiếc
- đg. 1. Ân hận vì đã để mất, để lỡ : Tiếc cái bút máy đánh mất ; Tiếc tuổi xuân. 2. Do dự trong việc tiêu dùng : Muốn mua lại tiếc tiền ; Tiếc cái áo đẹp, không dám mặc nhiều
nđg.1. Cảm thấy ray rứt trong lòng vì đã mất. Tiếc của. Tiếc ngẩn ngơ. 2. Không muốn rời bỏ, không muốn mất đi. Tiếc tiền nên không mua. 3. Không vui vì đã trót làm hay không làm một việc gì. Tiếc đã không đến dự hội nghị.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh tiếc
tiếc- verb
- to regret, to be sorry to grudge
| Lĩnh vực: xây dựng |
Từ khóa » Tiếc Của Tiếng Anh Là Gì
-
"tiếc Của" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'tiếc Của' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếc Của Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
TÔI THẤY TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỪNG TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lấy Làm Tiếc Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Regret | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Tiếc Nuối Tiếng Anh Là Gì? Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? " Thật Đáng Tiếc ...