Từ điển Tiếng Việt "tiệc Rượu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tiệc rượu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tiệc rượu

- Bữa tiệc chủ yếu là uống rượu với món nhắm.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tiệc rượu

tiệc rượu
  • noun
    • coktail party

Từ khóa » Tiệc Rượu Là Gì